Mã CK | Giá | Thay đổi | KLGD 24h | KLGD 30d | KL Niêm Yết | Vốn Thị Trường | NN sở hữu | Biểu đồ | Cao/Thấp 52 tuần |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1/
shb
Ngân hàng TMCP Sài Gòn - Hà Nội
|
11.70 | 0.25 | 31,406,100 | 6,381,192 | 3,072,455,321 | 31,031,799,914 | 6.63% |
6.53
13.45
11.70
|
|
2/
ree
CTCP Cơ Điện Lạnh
|
64.20 | 2.60 | 2,464,900 | 623,067 | 356,410,484 | 18,484,060,790 | 49.12% |
52.60
68.55
64.20
|
|
3/
gmd
CTCP Gemadept
|
84.20 | 0 | 1,654,100 | 560,971 | 301,377,957 | 17,781,299,463 | 47.56% |
37.92
84.20
84.20
|
|
4/
pvs
Tổng Công ty cổ phần Dịch vụ Kỹ thuật Dầu khí Việt Nam
|
39.30 | -0.40 | 3,311,400 | 3,177,067 | 477,966,290 | 15,772,887,570 | 19.01% |
17.67
39.95
39.30
|
|
5/
dig
Tổng Công ty cổ phần Đầu tư Phát triển Xây dựng
|
26.85 | -0.95 | 34,452,500 | 3,027,979 | 609,851,995 | 12,319,010,764 | 5.72% |
10.10
29.45
26.85
|
|
6/
hcm
CTCP Chứng khoán Thành phố Hồ Chí Minh
|
26.35 | -0.70 | 4,281,200 | 1,551,697 | 457,211,966 | 11,155,971,796 | 45.71% |
14.96
35.85
26.35
|
|
7/
pvi
CTCP PVI
|
49.40 | 0.70 | 7,600 | 156,198 | 234,241,867 | 10,447,186,911 | 59.36% |
33.61
54.45
49.40
|
|
8/
hsg
CTCP Tập đoàn Hoa Sen
|
19.80 | 0.40 | 3,908,100 | 3,742,239 | 598,054,986 | 10,166,934,762 | 18.15% |
7.14
23.15
19.80
|
|
9/
vsh
CTCP Thủy điện Vĩnh Sơn - Sông Hinh
|
44.20 | 0.05 | 62,800 | 258,717 | 232,241,246 | 9,893,476,725 | 11.96% |
23.15
46.40
44.20
|
|
10/
pvt
Tổng Công ty cổ phần Vận tải Dầu khí
|
25.60 | 0.75 | 3,351,600 | 1,383,582 | 323,651,246 | 7,104,145,097 | 14.54% |
14.33
30.10
25.60
|
|
11/
phr
CTCP Cao su Phước Hòa
|
58 | 1.50 | 256,800 | 349,166 | 135,499,198 | 5,663,866,373 | 15.24% |
30.30
58
58
|
|
12/
ita
CTCP Đầu tư và Công nghiệp Tân Tạo
|
5.06 | 0.10 | 1,451,600 | 4,184,806 | 938,463,607 | 4,467,086,984 | 0.61% |
2.59
6.56
5.06
|
|
13/
ppc
CTCP Nhiệt điện Phả Lại
|
14.35 | 0.90 | 788,000 | 405,362 | 318,154,614 | 4,094,249,312 | 13.18% |
10.61
16.39
14.35
|
|
14/
cii
CTCP Đầu tư Hạ tầng Kỹ thuật Thành phố Hồ Chí Minh
|
16.65 | 0.55 | 7,743,700 | 1,729,703 | 284,012,369 | 3,947,771,821 | 10.26% |
10.52
23.48
16.65
|
|
15/
mpc
CTCP Tập đoàn Thủy sản Minh Phú
|
16.60 | 0.10 | 36,000 | 103,486 | 200,000,000 | 3,359,999,847 | 0% |
14.20
20.10
16.60
|
|
16/
pgd
CTCP Phân phối khí thấp áp Dầu khí Việt Nam
|
35.95 | 1.35 | 4,400 | 79,218 | 89,999,025 | 3,221,965,026 | 46.81% |
20.15
49.45
35.95
|
|
17/
qcg
CTCP Quốc Cường Gia Lai
|
16.10 | 0.90 | 1,460,700 | 493,746 | 275,129,310 | 2,613,728,445 | 0.63% |
3.32
16.10
16.10
|
|
18/
agr
CTCP Chứng khoán Agribank
|
17.55 | -0.45 | 2,161,000 | 603,057 | 215,391,309 | 2,530,847,881 | 0.31% |
5.46
19.56
17.55
|
|
19/
scr
CTCP Địa ốc Sài Gòn Thương Tín
|
6.58 | -0.02 | 1,484,600 | 3,879,881 | 395,661,775 | 2,294,838,370 | 0.62% |
3.86
9.53
6.58
|
|
20/
bvs
CTCP Chứng khoán Bảo Việt
|
34 | -1.40 | 683,400 | 379,796 | 72,233,937 | 1,560,253,067 | 7.53% |
11.16
34
34
|
|
21/
hqc
CTCP Tư vấn Thương mại Dịch vụ Địa Ốc Hoàng Quân
|
3.83 | 0.04 | 3,315,200 | 5,811,184 | 476,600,000 | 1,396,438,032 | 0.52% |
1.61
5.10
3.83
|
|
22/
och
CTCP Khách sạn và Dịch vụ OCH
|
6.20 | -0.20 | 41,100 | 74,216 | 200,000,000 | 1,339,999,962 | 0% |
5.90
9.50
6.20
|
|
23/
vos
CTCP Vận tải Biển Việt Nam
|
10.55 | -0.05 | 364,200 | 650,079 | 140,000,000 | 1,175,999,947 | 0.89% |
6.18
13.85
10.55
|
|
24/
pvx
Tổng Công ty cổ phần Xây lắp Dầu khí Việt Nam
|
1.90 | 0 | 0 | 2,505,502 | 400,000,000 | 880,000,019 | 0% |
1.90
3.70
1.90
|
|
25/
itc
CTCP Đầu tư và Kinh doanh Nhà
|
9.93 | 0.08 | 182,100 | 373,475 | 95,935,049 | 797,220,297 | 49.22% |
5.54
14.55
9.93
|
|
26/
lss
CTCP Mía Đường Lam Sơn
|
10.55 | 0.35 | 387,000 | 284,588 | 74,547,993 | 721,624,595 | 49% |
4.46
14.75
10.55
|